挡子 dǎng zi
volume volume

Từ hán việt: 【đảng tử】

Đọc nhanh: 挡子 (đảng tử). Ý nghĩa là: vật chắn; vật che; tấm che. Ví dụ : - 挡子卡住了需要修理。 Tấm chắn bị kẹt, cần sửa chữa.. - 挡子的设计很合理。 Thiết kế của vật chắn rất hợp lý.

Ý Nghĩa của "挡子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挡子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật chắn; vật che; tấm che

遮挡用的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挡子 dǎngzǐ 卡住 kǎzhù le 需要 xūyào 修理 xiūlǐ

    - Tấm chắn bị kẹt, cần sửa chữa.

  • volume volume

    - 挡子 dǎngzǐ de 设计 shèjì hěn 合理 hélǐ

    - Thiết kế của vật chắn rất hợp lý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡子

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài dǎng 屋子 wūzi

    - Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 影子 yǐngzi shì 光线 guāngxiàn 遮挡 zhēdǎng de 结果 jiéguǒ

    - Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 趵开 bàokāi le 挡路 dǎnglù de 箱子 xiāngzi

    - Chị gái đá bay thùng cản đường.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 挡子 dǎngzǐ de 设计 shèjì hěn 合理 hélǐ

    - Thiết kế của vật chắn rất hợp lý.

  • volume volume

    - 挡子 dǎngzǐ 卡住 kǎzhù le 需要 xūyào 修理 xiūlǐ

    - Tấm chắn bị kẹt, cần sửa chữa.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao