Đọc nhanh: 挠裂 (nạo liệt). Ý nghĩa là: bẻ cong, tách ra do gấp nhiều lần.
挠裂 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bẻ cong
flex crack
✪ 2. tách ra do gấp nhiều lần
split due to repeated folding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挠裂
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 他 在 挠 自己 的 头
- Anh ấy đang gãi đầu mình.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 他们 的 友谊 因为 争吵 而 破裂
- Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挠›
裂›