Đọc nhanh: 挑花儿 (khiêu hoa nhi). Ý nghĩa là: thêu hoa.
挑花儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thêu hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑花儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 她 擅长 挑 花儿
- Cô ấy sở trường là thêu hoa.
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
挑›
花›