Đọc nhanh: 挑脚 (khiêu cước). Ý nghĩa là: khuân vác; gánh thuê; phu khuân vác (thời xưa). Ví dụ : - 挑脚的 phu khuân vác; người gánh thuê
挑脚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuân vác; gánh thuê; phu khuân vác (thời xưa)
旧时指给人挑运货物或行李
- 挑脚 的
- phu khuân vác; người gánh thuê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑脚
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 挑脚 的
- phu khuân vác; người gánh thuê
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挑›
脚›