Đọc nhanh: 挑口板 (khiêu khẩu bản). Ý nghĩa là: bảng mái hiên, fascia.
挑口板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảng mái hiên
eaves board
✪ 2. fascia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑口板
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 他 不敢 挑战 老板
- Anh ta không dám thách thức sếp.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 老板 在 门口 吆喝 客人
- Ông chủ đang gào hét gọi khách ở cửa.
- 老板 老是 挑 员工 的 毛病
- Sếp luôn bắt lỗi nhân viên.
- 老板 还是 没 松口
- Sếp vẫn không nhượng bộ.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
挑›
板›