Đọc nhanh: 振兴区 (chấn hưng khu). Ý nghĩa là: Quận Zhengxing của thành phố Đan Đông 丹東市 | 丹东市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Zhengxing của thành phố Đan Đông 丹東市 | 丹东市 , Liêu Ninh
Zhengxing district of Dandong city 丹東市|丹东市 [Dān dōng shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振兴区
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 振兴中华
- chấn hưng Trung Hoa.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 振兴 工业
- chấn hưng ngành công nghiệp.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 兴旺 的 商业区 很 繁忙
- Khu thương mại thịnh vượng rất sầm uất.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
区›
振›