Đọc nhanh: 按摩女郎 (án ma nữ lang). Ý nghĩa là: Gái mát - xa.
按摩女郎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gái mát - xa
《按摩女郎》是刘德华演唱的一首歌曲。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按摩女郎
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 妈妈 抚摩 着 女儿 着 头发
- mẹ vuốt tóc con gái.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 她 的 按摩 手法 很 好
- Thủ pháp mát xa của cô ấy rất tốt.
- 他 在 按摩 他 的 领部
- Anh ấy đang xoa bóp phần cổ của anh ấy.
- 他 每周 都 会 去 做 足疗 按摩 , 放松 一下
- Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
按›
摩›
郎›