Đọc nhanh: 按摩棒 (án ma bổng). Ý nghĩa là: máy rung mát xa, đồ chơi người lớn.
按摩棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy rung mát xa
用于保健按摩的按摩器械,具有振动、加热等功能,如商场里的海豚按摩棒等
✪ 2. đồ chơi người lớn
情趣用品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按摩棒
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 他 在 按摩 他 的 领部
- Anh ấy đang xoa bóp phần cổ của anh ấy.
- 妈妈 经常 去 做 按摩 放松
- Mẹ thường đi mát xa để thư giản.
- 美容 护理 包括 面部 清洁 、 按摩 和 滋润
- Chăm sóc làm đẹp bao gồm làm sạch mặt, mát xa và dưỡng ẩm.
- 他 每周 都 会 去 做 足疗 按摩 , 放松 一下
- Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.
- 我 喜欢 去 做 全身 按摩 , 感觉 非常 放松
- Tôi thích đi mát xa toàn thân, cảm giác rất thư giãn.
- 她 用 按摩 霜 按摩 全身 , 皮肤 感觉 非常 滋润
- Cô ấy sử dụng kem mát xa để mát xa toàn thân, làn da cảm thấy rất mềm mượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
按›
摩›
棒›