赛车女郎 sàichē nǚláng
volume volume

Từ hán việt: 【tái xa nữ lang】

Đọc nhanh: 赛车女郎 (tái xa nữ lang). Ý nghĩa là: cô gái lưới, cô gái chèo thuyền, pit babe.

Ý Nghĩa của "赛车女郎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赛车女郎 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cô gái lưới

grid girl

✪ 2. cô gái chèo thuyền

paddock girl

✪ 3. pit babe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛车女郎

  • volume volume

    - zài 午夜 wǔyè 收看 shōukàn 比基尼 bǐjīní 女郎 nǚláng 走秀 zǒuxiù

    - Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm

  • volume volume

    - shì shuō 拳击 quánjī 比赛 bǐsài de 钟铃 zhōnglíng 女郎 nǚláng

    - Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.

  • volume volume

    - zài 今年 jīnnián 奥运会 àoyùnhuì 女子 nǚzǐ 马拉松赛 mǎlāsōngsài pǎo zhōng 赢得 yíngde 金牌 jīnpái

    - Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 山路 shānlù shàng 赛车 sàichē

    - Họ đua xe trên đường núi.

  • volume volume

    - mǎi le 一辆 yīliàng xīn de 赛车 sàichē

    - Anh ấy đã mua một chiếc xe đua mới.

  • volume volume

    - de 女房东 nǚfángdōng shuō zhèng 赶往 gǎnwǎng 火车站 huǒchēzhàn

    - Bà chủ nhà của anh ta nói anh ta đang trên đường đến ga xe lửa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou men sài 自行车 zìxíngchē

    - Anh ấy thích đua xe đạp với bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IINL (戈戈弓中)
    • Bảng mã:U+90CE
    • Tần suất sử dụng:Cao