Đọc nhanh: 按摩以放松双手 (án ma dĩ phóng tùng song thủ). Ý nghĩa là: Xoa bóp thư giãn tay.
按摩以放松双手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xoa bóp thư giãn tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按摩以放松双手
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 妈妈 经常 去 做 按摩 放松
- Mẹ thường đi mát xa để thư giản.
- 散步 以 放松 身心
- Đi bộ để thư giãn.
- 身体 按摩 可以 放松 肌肉 , 缓解 疲劳
- Mát xa cơ thể giúp thư giãn cơ bắp và giảm mệt mỏi.
- 我 每周 都 去 做 一次 身体 按摩 , 感觉 非常 放松
- Tôi đi mát xa cơ thể mỗi tuần một lần và cảm thấy rất thư giãn.
- 他 每周 都 会 去 做 足疗 按摩 , 放松 一下
- Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.
- 我 喜欢 去 做 全身 按摩 , 感觉 非常 放松
- Tôi thích đi mát xa toàn thân, cảm giác rất thư giãn.
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
双›
手›
按›
摩›
放›
松›