Đọc nhanh: 指甲草 (chỉ giáp thảo). Ý nghĩa là: hoa phụng tiên.
指甲草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa phụng tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲草
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 我 的 指甲 很长
- Móng tay của tôi rất dài.
- 她 喜欢 染 指甲
- Cô ấy thích sơn móng tay.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 我 喜欢 涂 指甲
- Tôi thích sơn móng tay.
- 她 的 指甲 很漂亮
- Móng tay của cô ấy rất đẹp.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
甲›
草›