Đọc nhanh: 指甲内的肉 (chỉ giáp nội đích nhụ). Ý nghĩa là: phao.
指甲内的肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指甲内的肉
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 老师 指 了 指 黑板 上 的 重点 内容
- Giáo viên chỉ vào nội dung chính trên bảng đen.
- 我 的 指甲 很长
- Móng tay của tôi rất dài.
- 她 的 指甲 很漂亮
- Móng tay của cô ấy rất đẹp.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 牛肉 粉是 河内 的 特产 之一
- Phở bò là một trong những đặc sản Hà Nội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
指›
甲›
的›
⺼›
肉›