Đọc nhanh: 指摹 (chỉ mô). Ý nghĩa là: cũng được viết 指模, dấu vân tay, dấu tay.
指摹 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 指模
also written 指模
✪ 2. dấu vân tay
fingerprint
✪ 3. dấu tay
thumbprint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指摹
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 临摹 碑帖
- viết nháy theo chữ trên bia.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
摹›