Đọc nhanh: 指头肚儿 (chỉ đầu đỗ nhi). Ý nghĩa là: vân tay.
指头肚儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vân tay
(口语中多读zhí·toudùr) 手指头上有螺纹的鼓起的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指头肚儿
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 从 头儿 做起
- làm từ đầu.
- 他 是 公司 的 头儿
- Anh ấy là người đứng đầu công ty.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 不管怎样 , 你 总有 你 的 说头儿
- dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
头›
指›
肚›