Đọc nhanh: 指压 (chỉ áp). Ý nghĩa là: bấm huyệt, shiatsu.
指压 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bấm huyệt
acupressure
✪ 2. shiatsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指压
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 指控 他 的 证据 是 压倒性 的
- Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 积压 堆积物 , 尤指 没 完成 的 工作 或 未 兑现 的 定单
- Các công việc chưa hoàn thành hoặc các đơn hàng chưa được thực hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
指›