Đọc nhanh: 挂斗 (quải đẩu). Ý nghĩa là: rơ-moóc; toa kéo; toa moóc; xe moóc.
挂斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơ-moóc; toa kéo; toa moóc; xe moóc
拖在汽车、拖拉机等后边装货的较小车辆,没有动力装置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂斗
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 他 在 战斗 中 挂花 了
- Anh ấy bị thương trong cuộc chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
斗›