Đọc nhanh: 挂意 (quải ý). Ý nghĩa là: bận tâm; lo lắng.
挂意 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bận tâm; lo lắng
牵挂;在意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂意
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
挂›