持身 chíshēn
volume volume

Từ hán việt: 【trì thân】

Đọc nhanh: 持身 (trì thân). Ý nghĩa là: giữ mình; đòi hỏi bản thân; kềm chế. Ví dụ : - 持身严正。 đòi hỏi bản thân nghiêm túc đúng đắn.

Ý Nghĩa của "持身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

持身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giữ mình; đòi hỏi bản thân; kềm chế

对待自己;要求自己

Ví dụ:
  • volume volume

    - 持身 chíshēn 严正 yánzhèng

    - đòi hỏi bản thân nghiêm túc đúng đắn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持身

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 调节 tiáojié 身心 shēnxīn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.

  • volume volume

    - 椰汁 yēzhī 有助于 yǒuzhùyú 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 水分 shuǐfèn

    - Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.

  • volume volume

    - kào 踩水 cǎishuǐ lái 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 不向 bùxiàng 下沉 xiàchén

    - Anh ta bơi đứng để giữ cho cơ thể không bị chìm.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 坚持 jiānchí 健身 jiànshēn

    - Anh ấy kiên trì tập gym mỗi ngày.

  • volume volume

    - 身边 shēnbiān de 朋友 péngyou dōu hěn 支持 zhīchí

    - Những người bạn quanh tôi đều ủng hộ tôi.

  • volume volume

    - lǎo 人们 rénmen zài 寒冷 hánlěng de 冬季 dōngjì 坚持 jiānchí 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Cụ già kiên trì tập thể dục trong mùa đông lạnh giá

  • volume volume

    - 循环 xúnhuán 周而复始 zhōuérfùshǐ 结束 jiéshù zài 起点 qǐdiǎn huò 持续 chíxù 重复 chóngfù 自身 zìshēn de 系列 xìliè huò 过程 guòchéng 循环 xúnhuán

    - là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.

  • - 每周 měizhōu dōu 参加 cānjiā 运动 yùndòng 活动 huódòng 保持 bǎochí 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Cô ấy tham gia các hoạt động thể thao mỗi tuần để giữ gìn sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao