拼餐 pīn cān
volume volume

Từ hán việt: 【bính xan】

Đọc nhanh: 拼餐 (bính xan). Ý nghĩa là: (của những người có túi tiền eo hẹp) để thưởng thức các món ăn khác nhau tại nhà hàng bằng cách gọi món cùng nhau và sau đó chia sẻ chi phí.

Ý Nghĩa của "拼餐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拼餐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (của những người có túi tiền eo hẹp) để thưởng thức các món ăn khác nhau tại nhà hàng bằng cách gọi món cùng nhau và sau đó chia sẻ chi phí

(of people with tight budget) to enjoy various dishes at the restaurant by ordering the food together and then sharing the costs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼餐

  • volume volume

    - 为了 wèile 立功 lìgōng 努力 nǔlì 拼搏 pīnbó

    - Để lập công anh ấy cố gắng phấn đấu.

  • volume volume

    - 丹尼 dānní yíng le 拼字 pīnzì 比赛 bǐsài

    - Danny đã thắng một con ong đánh vần.

  • volume volume

    - jiāng 放在 fàngzài 冰箱 bīngxiāng de 一些 yīxiē 残余 cányú 食物 shíwù 拼凑 pīncòu chéng 一餐饭 yīcānfàn

    - Cô ấy ghép một bữa ăn từ những món ăn còn lại trong tủ lạnh.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián 我们 wǒmen 去过 qùguò jiā 餐厅 cāntīng

    - Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.

  • volume volume

    - 高档 gāodàng 餐厅 cāntīng de 服务 fúwù 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Phục vụ của nhà hàng cao cấp rất chu đáo.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 拼命 pīnmìng 上车 shàngchē

    - Mọi người cố chen lên xe.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 准备 zhǔnbèi 放开 fàngkāi 肚子 dǔzi chī 自助餐 zìzhùcān

    - Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén gěi 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi le 晚餐 wǎncān

    - Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Pīn
    • Âm hán việt: Banh , Bính , Phanh
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTT (手廿廿)
    • Bảng mã:U+62FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao