Đọc nhanh: 拼缝 (bính phùng). Ý nghĩa là: chắp vá.
拼缝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắp vá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼缝
- 他们 不畏艰险 , 勇于 拼搏
- Họ không sợ khó khăn, dám phấn đấu.
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 拼命 炒 这个 新闻
- Họ ra sức thổi phồng tin tức này.
- 他 不 善于 拼写
- Anh ấy không giỏi trong việc đánh vần.
- 他 不 说话 , 只是 眯缝 着 眼睛 笑
- anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 他 为了 钱 拼命
- Anh ấy liều mạng kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拼›
缝›