Đọc nhanh: 燕贼篡位 (yến tặc soán vị). Ý nghĩa là: kẻ trộm nước Yên soán ngôi.
燕贼篡位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ trộm nước Yên soán ngôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕贼篡位
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 篡位
- cướp ngôi
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
燕›
篡›
贼›