Đọc nhanh: 拼盘 (bính bàn). Ý nghĩa là: thịt nguội; món ăn nguội.
拼盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt nguội; món ăn nguội
(拼盘儿) 用两种以上的凉菜 (多为卤肉、海蜇、松花等冷荤) 摆在一个菜盘里拼成的菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼盘
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 临时 拼凑 一下
- Tạm thời ghép lại một chút.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 为了 孩子 , 他 拼命 挣钱
- Vì con cái, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
- 为了 想 有 更好 的 生活 , 她 拼命 连班 , 身体 越来越 弱
- Vì muốn có cuộc sống tốt hơn cô ấy liều mạng làm việc, cơ thế càng ngyaf càng yếu
- 为了 家人 的 幸福 , 他 拼命 挣钱
- Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拼›
盘›