拷掠 kǎo lüè
volume volume

Từ hán việt: 【khảo lược】

Đọc nhanh: 拷掠 (khảo lược). Ý nghĩa là: để xử phạt.

Ý Nghĩa của "拷掠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拷掠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để xử phạt

to torture

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拷掠

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 掠夺 lüèduó chéng xìng

    - Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.

  • volume volume

    - bāng kǎo 这个 zhègè 资料 zīliào

    - Giúp tôi sao chép tài liệu này.

  • volume volume

    - bèi 敌人 dírén 拷掠 kǎolüè le

    - Anh ấy bị kẻ thù đánh đập.

  • volume volume

    - dàn què 只是 zhǐshì 掠夺者 lüèduózhě

    - Nhưng bạn chẳng qua là một kẻ săn mồi.

  • volume volume

    - 奸淫掳掠 jiānyínlǔlüè

    - cướp bóc hãm hiếp.

  • volume volume

    - 非刑 fēixíng 拷打 kǎodǎ

    - nhục hình khảo tra.

  • volume volume

    - 强盗 qiángdào zài 夜晚 yèwǎn 抢掠 qiǎnglüè le 村庄 cūnzhuāng

    - Những kẻ cướp đã cướp bóc ngôi làng vào ban đêm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng kǎo 掠来 lüèlái 获取信息 huòqǔxìnxī

    - Họ dùng cách đánh đập để lấy thông tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJKS (手十大尸)
    • Bảng mã:U+62F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Lüě , Lüè , Lǔ
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRF (手卜口火)
    • Bảng mã:U+63A0
    • Tần suất sử dụng:Cao