Đọc nhanh: 拷掠 (khảo lược). Ý nghĩa là: để xử phạt.
拷掠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để xử phạt
to torture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拷掠
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 帮 我 拷 这个 资料
- Giúp tôi sao chép tài liệu này.
- 他 被 敌人 拷掠 了
- Anh ấy bị kẻ thù đánh đập.
- 但 你 却 只是 个 掠夺者
- Nhưng bạn chẳng qua là một kẻ săn mồi.
- 奸淫掳掠
- cướp bóc hãm hiếp.
- 非刑 拷打
- nhục hình khảo tra.
- 强盗 在 夜晚 抢掠 了 村庄
- Những kẻ cướp đã cướp bóc ngôi làng vào ban đêm.
- 他们 用 拷 掠来 获取信息
- Họ dùng cách đánh đập để lấy thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拷›
掠›