kǎo
volume volume

Từ hán việt: 【khảo】

Đọc nhanh: (khảo). Ý nghĩa là: tra tấn; đánh đập, sao chép, gọi. Ví dụ : - 囚犯被狱卒拷打了。 Tù nhân bị quản ngục tra tấn.. - 土匪残忍地拷打人。 Thổ phỉ tra tấn người một cách tàn nhẫn.. - 我要拷一份文件。 Tôi muốn sao chép một tệp văn kiện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tra tấn; đánh đập

拷打

Ví dụ:
  • volume volume

    - 囚犯 qiúfàn bèi 狱卒 yùzú 拷打 kǎodǎ le

    - Tù nhân bị quản ngục tra tấn.

  • volume volume

    - 土匪 tǔfěi 残忍 cánrěn 拷打 kǎodǎ rén

    - Thổ phỉ tra tấn người một cách tàn nhẫn.

✪ 2. sao chép

拷贝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我要 wǒyào kǎo 一份 yīfèn 文件 wénjiàn

    - Tôi muốn sao chép một tệp văn kiện.

  • volume volume

    - bāng kǎo 这个 zhègè 资料 zīliào

    - Giúp tôi sao chép tài liệu này.

✪ 3. gọi

Ví dụ:
  • volume volume

    - kǎo 一起 yìqǐ 出去玩 chūqùwán

    - Gọi anh ấy cùng đi chơi.

  • volume volume

    - kǎo 明天 míngtiān lái 我家 wǒjiā

    - Gọi cô ấy ngày mai đến nhà tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 里边 lǐbian 还有 háiyǒu 一身 yīshēn 拷纱 kǎoshā xiǎo 棉袄 miánǎo 棉裤 miánkù

    - Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.

  • volume volume

    - 毒刑拷打 dúxíngkǎodǎ

    - tra tấn dã man

  • volume volume

    - kǎo 一起 yìqǐ 出去玩 chūqùwán

    - Gọi anh ấy cùng đi chơi.

  • volume volume

    - 土匪 tǔfěi 残忍 cánrěn 拷打 kǎodǎ rén

    - Thổ phỉ tra tấn người một cách tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 非刑 fēixíng 拷打 kǎodǎ

    - nhục hình khảo tra.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 受过 shòuguò 专业训练 zhuānyèxùnliàn néng 忍受 rěnshòu 严刑拷打 yánxíngkǎodǎ

    - Tôi biết rằng bạn đã được huấn luyện để chịu đựng sự tra tấn.

  • volume volume

    - kǎo 明天 míngtiān lái 我家 wǒjiā

    - Gọi cô ấy ngày mai đến nhà tôi.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào kǎo 一份 yīfèn 文件 wénjiàn

    - Tôi muốn sao chép một tệp văn kiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJKS (手十大尸)
    • Bảng mã:U+62F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình