Đọc nhanh: 拷绸 (khảo trù). Ý nghĩa là: lụa nâu (sản phẩm của tỉnh Quảng Đông Trung Quốc).
拷绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụa nâu (sản phẩm của tỉnh Quảng Đông Trung Quốc)
黑胶绸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拷绸
- 他 把 我们 叫 到 警局 然后 挨个 拷问
- Anh ta gọi chúng tôi đến đồn cảnh sát và thẩm vấn từng người một.
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 你 把 这份 文件 拷贝 一份
- Bạn hãy sao chép một bản của tài liệu này.
- 土匪 残忍 地 拷打 人
- Thổ phỉ tra tấn người một cách tàn nhẫn.
- 印花 绸
- lụa in hoa
- 囚犯 被 狱卒 拷打 了
- Tù nhân bị quản ngục tra tấn.
- 似绸 非绸
- như lụa mà không phải lụa.
- 非刑 拷打
- nhục hình khảo tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拷›
绸›