Đọc nhanh: 拳脚 (quyền cước). Ý nghĩa là: quyền thuật; võ thuật, vũ thuật.
拳脚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quyền thuật; võ thuật
拳术
✪ 2. vũ thuật
打拳和使用兵器的技术, 是中国传统的体育项目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳脚
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 拳打脚踢
- tay đấm chân đá。
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
脚›