Đọc nhanh: 拳曲 (quyền khúc). Ý nghĩa là: cong; xoăn; quăn. Ví dụ : - 拳曲的头发。 tóc xoăn.
拳曲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cong; xoăn; quăn
(物体) 弯曲
- 拳曲 的 头发
- tóc xoăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 拳曲 的 头发
- tóc xoăn.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
曲›