Đọc nhanh: 拳击选手 (quyền kích tuyến thủ). Ý nghĩa là: Võ sĩ quyền Anh.
拳击选手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Võ sĩ quyền Anh
boxer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳击选手
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 击剑 他 是 老手
- Anh ấy là một chuyên gia về đấu kiếm.
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 我 就 像是 大赛 前夕 的 拳击手
- Tôi giống như một võ sĩ quyền anh trước trận đánh lớn.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
手›
拳›
选›