Đọc nhanh: 拳击手 (quyền kích thủ). Ý nghĩa là: Võ sĩ quyền Anh. Ví dụ : - 拳击手尼克 Võ sĩ này tên là Nick.
拳击手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Võ sĩ quyền Anh
boxer
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳击手
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 双手 握拳
- hai tay nắm chặt.
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 我 就 像是 大赛 前夕 的 拳击手
- Tôi giống như một võ sĩ quyền anh trước trận đánh lớn.
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
手›
拳›