Đọc nhanh: 拳击台 (quyền kích thai). Ý nghĩa là: Sàn đấm bốc.
拳击台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sàn đấm bốc
boxing ring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳击台
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 他 用 拳头 猛击 我
- Anh ấy đấm mạnh vào tôi.
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 拳击赛 进行 到 第十个 回合 仍 不分胜负
- thi đấu quyền hiệp thứ 10 vẫn chưa phân thắng bại.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 我 就 像是 大赛 前夕 的 拳击手
- Tôi giống như một võ sĩ quyền anh trước trận đánh lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
台›
拳›