Đọc nhanh: 斗拱 (đẩu củng). Ý nghĩa là: đấu củng (một loại kết cấu đặc biệt của kiến trúc Trung Hoa, gồm những thanh ngang từ trụ cột chìa ra gọi là củng và những trụ kê hình vuông chèn giữa các củng gọi là đấu.).
斗拱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấu củng (một loại kết cấu đặc biệt của kiến trúc Trung Hoa, gồm những thanh ngang từ trụ cột chìa ra gọi là củng và những trụ kê hình vuông chèn giữa các củng gọi là đấu.)
中国建筑特有的一种结构在立柱和横梁交接处,从柱顶上加 的一层层探出成弓形的承重结构叫拱,拱与拱之间垫的方形木块叫斗合称斗拱也叫抖拱、枓栱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗拱
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 为了 梦想 而 奋斗
- Anh ấy phấn đấu vì ước mơ.
- 他 一直 在 坚持 奋斗
- Anh ấy luôn kiên trì phấn đấu.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拱›
斗›