kāi
volume volume

Từ hán việt: 【giai.khai】

Đọc nhanh: (giai.khai). Ý nghĩa là: lau; chùi; cọ; chải, xát. Ví dụ : - 揩汗。 lau mồ hôi.. - 把桌子揩干净。 lau sạch bàn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lau; chùi; cọ; chải

擦; 抹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 揩汗 kāihàn

    - lau mồ hôi.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi kāi 干净 gānjìng

    - lau sạch bàn.

✪ 2. xát

用湿布块儿或酒精等擦拭使干净

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 揩汗 kāihàn

    - lau mồ hôi.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi kāi 干净 gānjìng

    - lau sạch bàn.

  • volume volume

    - 美女 měinǚ zhàn zài 舞池 wǔchí 蹦迪 bèngdí jiù yǒu bèi rén 搭讪 dāshàn 揩油 kāiyóu de 觉悟 juéwù

    - Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.

  • volume volume

    - yòng 抹布 mābù 揩拭 kāishì 桌子 zhuōzi

    - Dùng giẻ lau sạch bàn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Giai , Khai
    • Nét bút:一丨一一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPPA (手心心日)
    • Bảng mã:U+63E9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình