Đọc nhanh: 括毒 (quát độc). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hung ác, có nọc độc.
括毒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) hung ác
fig. cruel
✪ 2. có nọc độc
venomous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 括毒
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
括›
毒›