择食 zé shí
volume volume

Từ hán việt: 【trạch thực】

Đọc nhanh: 择食 (trạch thực). Ý nghĩa là: kén chọn (thức ăn), khảnh ăn.

Ý Nghĩa của "择食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

择食 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kén chọn (thức ăn)

to be picky (food)

✪ 2. khảnh ăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择食

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • volume volume

    - 丰美 fēngměi de 食品 shípǐn

    - thực phẩm dồi dào.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 选择 xuǎnzé hěn 重要 zhòngyào

    - Lựa chọn thực phẩm rất quan trọng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 知识产权 zhīshíchǎnquán 我们 wǒmen yào 谨慎 jǐnshèn 选择 xuǎnzé 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 美食 měishí 讲究 jiǎngjiu 色香味 sèxiāngwèi

    - Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.

  • volume volume

    - 不食 bùshí 人间烟火 rénjiānyānhuǒ

    - không ăn thức ăn chín của trần gian.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 选择 xuǎnzé 健康 jiànkāng de 食品 shípǐn

    - Chúng ta nên chọn thực phẩm lành mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEQ (手水手)
    • Bảng mã:U+62E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao