Đọc nhanh: 择食 (trạch thực). Ý nghĩa là: kén chọn (thức ăn), khảnh ăn.
择食 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kén chọn (thức ăn)
to be picky (food)
✪ 2. khảnh ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择食
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 饮食 选择 很 重要
- Lựa chọn thực phẩm rất quan trọng.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 我们 要 选择 健康 的 食品
- Chúng ta nên chọn thực phẩm lành mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
择›
食›