Đọc nhanh: 拨空 (bát không). Ý nghĩa là: để dành thời gian.
拨空 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để dành thời gian
to make time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨空
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拨›
空›