Đọc nhanh: 拨火根 (bát hoả căn). Ý nghĩa là: que rẽ.
拨火根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. que rẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨火根
- 她 擦 着 一根 火柴
- Cô ấy đang quẹt một que diêm.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 看到 火苗 , 他们 立即 拨打 了 119
- Nhìn thấy ngọn lửa, họ liền gọi 119.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 他点 了 一根 火柴
- Anh ấy châm một que diêm.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拨›
根›
火›