Đọc nhanh: 望门 (vọng môn). Ý nghĩa là: nhà gia thế.
望门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà gia thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
门›