Đọc nhanh: 货郎鼓 (hoá lang cổ). Ý nghĩa là: trống rao hàng; tiếng rao hàng.
货郎鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trống rao hàng; tiếng rao hàng
货郎招揽顾客用的手摇小鼓,形状跟拨浪鼓相同而比较大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货郎鼓
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 货郎担 ( 货郎 装 货物 的 担子 )
- gánh hàng rong
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
货›
郎›
鼓›