Đọc nhanh: 拨浪鼓儿 (bát lãng cổ nhi). Ý nghĩa là: trống bỏi.
拨浪鼓儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trống bỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨浪鼓儿
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 工人 们 分成 两拨 儿 干活
- Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.
- 鼓槌 儿
- dùi trống.
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 大家 轮着 拨儿 休息
- Mọi người thay phiên nhau nghỉ ngơi theo nhóm.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
拨›
浪›
鼓›