Đọc nhanh: 拨子弹 (bát tử đạn). Ý nghĩa là: miếng gảy.
拨子弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng gảy
plectrum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨子弹
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 子弹 发出 尖锐 的 啸声
- đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 原子弹
- Bom nguyên tử.
- 刚才 有 一 拨子 队伍 从 这里 过去 了
- vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
弹›
拨›