拨子弹 bō zǐdàn
volume volume

Từ hán việt: 【bát tử đạn】

Đọc nhanh: 拨子弹 (bát tử đạn). Ý nghĩa là: miếng gảy.

Ý Nghĩa của "拨子弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拨子弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miếng gảy

plectrum

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨子弹

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • volume volume

    - 梭子 suōzi 子弹 zǐdàn

    - một băng đạn.

  • volume volume

    - shuō 里面 lǐmiàn shì 木制 mùzhì 子弹 zǐdàn

    - Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 发出 fāchū 尖锐 jiānruì de 啸声 xiàoshēng

    - đạn bay phát ra tiếng kêu vèo vèo.

  • volume volume

    - 一排 yīpái 子弹 zǐdàn

    - một băng đạn.

  • volume volume

    - 原子弹 yuánzǐdàn shì 20 世纪 shìjì 物理学 wùlǐxué de 产物 chǎnwù

    - Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.

  • volume volume

    - 原子弹 yuánzǐdàn

    - Bom nguyên tử.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái yǒu 拨子 bōzi 队伍 duìwǔ cóng 这里 zhèlǐ 过去 guòqù le

    - vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao