拨子 bōzi
volume volume

Từ hán việt: 【bát tử】

Đọc nhanh: 拨子 (bát tử). Ý nghĩa là: phím; miếng khảy đàn, làn điệu cao, bọn; lũ; tốp; đoàn; toán; đám; nhóm; đợt. Ví dụ : - 刚才有一拨子队伍从这里过去了。 vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây

Ý Nghĩa của "拨子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拨子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phím; miếng khảy đàn

一种用金属、木头、象牙或塑料等制成的薄片,用以弹奏月琴、曼德琳等弦乐器

✪ 2. làn điệu cao

高拨子的简称

✪ 3. bọn; lũ; tốp; đoàn; toán; đám; nhóm; đợt

用于人的分组;伙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刚才 gāngcái yǒu 拨子 bōzi 队伍 duìwǔ cóng 这里 zhèlǐ 过去 guòqù le

    - vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 拨拉 bōlā 算盘子儿 suànpánzier

    - gẩy bàn tính

  • volume volume

    - 调拨 tiáobō 小麦 xiǎomài 种子 zhǒngzi

    - phân phối giống lúa mì

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 款子 kuǎnzi yóu 银行 yínháng 划拨 huàbō

    - số tiền này do ngân hàng chuyển khoản cho.

  • volume volume

    - 渔夫 yúfū yòng 棍子 gùnzi 拨船 bōchuán

    - Ngư dân dùng gậy gạt thuyền.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái yǒu 拨子 bōzi 队伍 duìwǔ cóng 这里 zhèlǐ 过去 guòqù le

    - vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao