Đọc nhanh: 拿摩温 (nã ma ôn). Ý nghĩa là: xem 那摩 溫 | 那摩 温.
✪ 1. xem 那摩 溫 | 那摩 温
see 那摩溫|那摩温 [nà mó wēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿摩温
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 拿个 旋来 温酒
- Lấy một cái bình để hâm nóng rượu.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 桑拿房 温度 很 高
- Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 高温 拿坏 了 电子设备
- Nhiệt độ cao đã làm hỏng thiết bị điện tử.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拿›
摩›
温›