Đọc nhanh: 拨号音 (bát hiệu âm). Ý nghĩa là: âm quay số.
拨号音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm quay số
dial tone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨号音
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 请 拨打 这个 号码
- Xin hãy gọi số này.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
拨›
音›