Đọc nhanh: 巴乐 (ba lạc). Ý nghĩa là: quả ổi; trái ổi.
巴乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả ổi; trái ổi
番石榴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴乐
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
巴›