拢攥 lǒng zuàn
volume volume

Từ hán việt: 【long toản】

Đọc nhanh: 拢攥 (long toản). Ý nghĩa là: bắt lấy, để nắm bắt.

Ý Nghĩa của "拢攥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拢攥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bắt lấy

to clutch

✪ 2. để nắm bắt

to grasp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拢攥

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 汇拢 huìlǒng zài 一起 yìqǐ

    - Mọi người tụ họp lại với nhau.

  • volume volume

    - 归拢 guīlǒng

    - gộp lại.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 喜欢 xǐhuan de 明星 míngxīng 合不拢嘴 hébùlǒngzuǐ

    - Cô ấy cười toe toét khi gặp thần tượng yêu thích.

  • volume volume

    - 靠拢 kàolǒng

    - cập sát vào; áp sát vào.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 靠拢 kàolǒng diǎn

    - Mọi người dựa sát vào nhau một tý.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn zuàn zhù de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

  • volume volume

    - zài 露天剧场 lùtiānjùchǎng chàng 不拢音 bùlǒngyīn

    - sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.

  • volume volume

    - 大伙 dàhuǒ 凑拢 còulǒng 一点 yìdiǎn 商量一下 shāngliángyīxià 明天 míngtiān de 工作 gōngzuò

    - mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǒng
    • Âm hán việt: Long , Lũng
    • Nét bút:一丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKP (手戈大心)
    • Bảng mã:U+62E2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+20 nét)
    • Pinyin: Zuàn
    • Âm hán việt: Toản , Tát
    • Nét bút:一丨一ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHBF (手竹月火)
    • Bảng mã:U+6525
    • Tần suất sử dụng:Trung bình