Đọc nhanh: 拳手 (quyền thủ). Ý nghĩa là: Võ sĩ quyền Anh. Ví dụ : - 我一直知道你是个拳手 Tôi luôn biết bạn là một võ sĩ quyền anh.
拳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Võ sĩ quyền Anh
boxer
- 我 一直 知道 你 是 个 拳手
- Tôi luôn biết bạn là một võ sĩ quyền anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳手
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 双手 握拳
- hai tay nắm chặt.
- 赤 手 空拳
- tay không.
- 他 赤手空拳 面对 敌人
- Anh ta đối mặt với kẻ thù bằng tay không.
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 讲 拳术 , 他 不是 你 的 对手
- nói về quyền thuật, anh ấy không phải là đối thủ của anh.
- 我 就 像是 大赛 前夕 的 拳击手
- Tôi giống như một võ sĩ quyền anh trước trận đánh lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
拳›