Đọc nhanh: 拜门 (bái môn). Ý nghĩa là: đến thăm đáp lễ, bái sư; nhận sư phụ.
拜门 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đến thăm đáp lễ
登门拜谢
✪ 2. bái sư; nhận sư phụ
拜人为老师
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜门
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
门›