拜门 bài mén
volume volume

Từ hán việt: 【bái môn】

Đọc nhanh: 拜门 (bái môn). Ý nghĩa là: đến thăm đáp lễ, bái sư; nhận sư phụ.

Ý Nghĩa của "拜门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜门 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đến thăm đáp lễ

登门拜谢

✪ 2. bái sư; nhận sư phụ

拜人为老师

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜门

  • volume volume

    - 出门 chūmén 拜客 bàikè

    - ra ngoài thăm viếng

  • volume volume

    - 登门拜访 dēngménbàifǎng

    - đến nhà thăm

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 拜谢 bàixiè

    - đến nhà bái tạ

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - 改日 gǎirì 登门拜访 dēngménbàifǎng

    - hôm khác sẽ đến thăm viếng.

  • volume volume

    - 下礼拜 xiàlǐbài 考试 kǎoshì 开始 kāishǐ

    - Tuần sau kỳ thi bắt đầu.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng shì 一门 yīmén 学问 xuéwèn 看望 kànwàng 病人 bìngrén 更是 gèngshì 一门 yīmén 艺术 yìshù

    - Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le suì 决定 juédìng 出门 chūmén

    - Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao