拜物 bài wù
volume volume

Từ hán việt: 【bái vật】

Đọc nhanh: 拜物 (bái vật). Ý nghĩa là: bái vật giáo (là một hình thức tôn giáo nguyên thuỷ chuyên thờ đá, cây, bò, rắn... Về sau dùng chỉ tật sùng bái sự vật nào đó, ví dụ như tệ sùng bái hàng hoá.) 原始宗教的一種形式, sùng bái; tệ sùng bái.

Ý Nghĩa của "拜物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bái vật giáo (là một hình thức tôn giáo nguyên thuỷ chuyên thờ đá, cây, bò, rắn... Về sau dùng chỉ tật sùng bái sự vật nào đó, ví dụ như tệ sùng bái hàng hoá.) 原始宗教的一種形式

把某些東西如石、樹木、牛、蛇等當作神來崇拜。后來 也用它來比喻對某種事物的迷信,如產品拜物教。

✪ 2. sùng bái; tệ sùng bái

比喻對某種事物的迷信。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜物

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - 商品 shāngpǐn 拜物教 bàiwùjiào

    - đạo sùng bái hàng hoá

  • volume volume

    - 万物 wànwù 芸芸 yúnyún

    - vạn vật; muôn nghìn vạn vật.

  • volume volume

    - 下礼拜 xiàlǐbài 考试 kǎoshì 开始 kāishǐ

    - Tuần sau kỳ thi bắt đầu.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 毁损 huǐsǔn 公共 gōnggòng 财物 cáiwù

    - không được làm tổn hại tài sản của công.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 随意 suíyì 破坏 pòhuài 公物 gōngwù

    - Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 太大 tàidà de 压力 yālì 以免 yǐmiǎn 物极必反 wùjíbìfǎn 收到 shōudào fǎn 效果 xiàoguǒ

    - Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao