Đọc nhanh: 灵物 (linh vật). Ý nghĩa là: linh vị。靈位。; linh.
灵物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. linh vị。靈位。; linh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵物
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 猴子 是 灵长目 动物
- Khỉ là động vật thuộc bộ linh trưởng.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灵›
物›