Đọc nhanh: 畜物 (súc vật). Ý nghĩa là: 動 chăn nuôi。飼養大批的牲畜和家禽 (多專指牲畜) 。 畜牧業 ngành chăn nuôi. 從事畜牧 làm nghề chăn nuôi.
畜物 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 動 chăn nuôi。飼養大批的牲畜和家禽 (多專指牲畜) 。 畜牧業 ngành chăn nuôi. 從事畜牧 làm nghề chăn nuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畜物
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
畜›